Có 4 kết quả:

背弃 bèi qì ㄅㄟˋ ㄑㄧˋ背棄 bèi qì ㄅㄟˋ ㄑㄧˋ背气 bèi qì ㄅㄟˋ ㄑㄧˋ背氣 bèi qì ㄅㄟˋ ㄑㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) abandon
(2) desert
(3) renounce

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) abandon
(2) desert
(3) renounce

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to stop breathing (as a medical condition)
(2) (fig.) to pass out (in anger)
(3) to have a stroke

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to stop breathing (as a medical condition)
(2) (fig.) to pass out (in anger)
(3) to have a stroke

Bình luận 0